reflux condenser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reflux condenser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflux condenser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflux condenser.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reflux condenser
condenser such that vapor over a boiling liquid is condensed and flows back into the vessel to prevent its contents from boiling dry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).