redwing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redwing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redwing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redwing.
Từ điển Anh Việt
redwing
/'redwiɳ/
* danh từ
(động vật học) chim hét cánh đỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redwing
small European thrush having reddish flanks
Synonyms: Turdus iliacus
Similar:
red-winged blackbird: North American blackbird with scarlet patches on the wings
Synonyms: Agelaius phoeniceus