reduviid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reduviid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reduviid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reduviid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reduviid
Similar:
assassin bug: a true bug: long-legged predacious bug living mostly on other insects; a few suck blood of mammals
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).