redundancy (in information theory) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redundancy (in information theory) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redundancy (in information theory) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redundancy (in information theory).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • redundancy (in information theory)

    * kỹ thuật

    lượng dư thừa