redtail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redtail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redtail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redtail.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redtail
dark brown American hawk species having a reddish-brown tail
Synonyms: red-tailed hawk, Buteo jamaicensis
Similar:
redstart: European songbird with a reddish breast and tail; related to Old World robins
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).