redstart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redstart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redstart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redstart.
Từ điển Anh Việt
redstart
/'restɑ:t/
* danh từ
(động vật học) chim đỏ đuôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redstart
European songbird with a reddish breast and tail; related to Old World robins
Synonyms: redtail
Similar:
american redstart: flycatching warbler of eastern North America the male having bright orange on sides and wings and tail
Synonyms: Setophaga ruticilla