redoubled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redoubled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redoubled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redoubled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • redoubled

    become much greater in intensity or size or amount

    we faced redoubled attacks from the enemy

    despite our redoubled efforts

    Similar:

    redouble: double in magnitude, extent, or intensity

    The enemy redoubled their screaming on the radio

    redouble: double again

    The noise doubled and redoubled

    redouble: make twice as great or intense

    The screaming redoubled

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).