red-necked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red-necked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red-necked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red-necked.
Từ điển Anh Việt
red-necked
/'red'nekt/
* tính từ
có cổ đỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giận dữ; độc ác