recuperation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recuperation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recuperation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recuperation.

Từ điển Anh Việt

  • recuperation

    /ri,kju:pə'reiʃn/

    * danh từ

    sự hồi phục (sức khoẻ)

    sự lấy lại

    (kỹ thuật) sự thu hồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recuperation

    Similar:

    convalescence: gradual healing (through rest) after sickness or injury

    Synonyms: recovery