reconnoitre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reconnoitre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reconnoitre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reconnoitre.

Từ điển Anh Việt

  • reconnoitre

    /,rekə'nɔitə/

    * động từ

    (quân sự) trinh sát, do thám, thăm dò (trận địa vị trí địch, địa hình...)

    to reconnoitre the ground: thăm dò trận địa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reconnoitre

    Similar:

    scout: explore, often with the goal of finding something or somebody

    Synonyms: reconnoiter