recondense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recondense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recondense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recondense.

Từ điển Anh Việt

  • recondense

    * động từ

    làm cho ngưng kết, làm cho ngưng tụ lại

    làm cho ngắn lại; súc tích hơn nữa