recognizable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recognizable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recognizable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recognizable.

Từ điển Anh Việt

  • recognizable

    /'rekəgnaizəbl/

    * tính từ

    có thể công nhận, có thể thừa nhận

    có thể nhận ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recognizable

    easily perceived; easy to become aware of

    this situation produces recognizable stress symptoms

    capable of being recognized

    Synonyms: recognisable, placeable