recognisable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recognisable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recognisable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recognisable.
Từ điển Anh Việt
recognisable
* tính từ
có thể công nhận, có thể thừa nhận
có thể nhận ra, có thể nhận diện
có thể nhận biết được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recognisable
Similar:
recognizable: capable of being recognized
Synonyms: placeable