recipe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recipe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recipe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recipe.
Từ điển Anh Việt
recipe
/'resipi/
* danh từ
công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế)
đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn
phương pháp, cách làm (việc gì)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recipe
* kinh tế
công thức
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
công thức pha chế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recipe
directions for making something
Synonyms: formula