receiving order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

receiving order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm receiving order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của receiving order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • receiving order

    * kinh tế

    lệnh báo thác

    lệnh tiếp quản

    phán lệnh cung phát tài sản

    phán lệnh cung thác tài sản

    phiếu nhận hàng

    thông báo nhận hàng