received field-strength nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

received field-strength nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm received field-strength giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của received field-strength.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • received field-strength

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trường nhận được