rebuilding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rebuilding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rebuilding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rebuilding.

Từ điển Anh Việt

  • rebuilding

    /'ri:'bildiɳ/

    * danh từ

    sự xây dựng lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rebuilding

    building again

    Similar:

    rebuild: build again

    The house was rebuild after it was hit by a bomb

    Synonyms: reconstruct