reagent solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reagent solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reagent solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reagent solution.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- reagent solution - * kỹ thuật - xây dựng: - dung dịch (chất) phản ứng - dung dịch thuốc thử 




