read-in data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
read-in data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm read-in data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của read-in data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- read-in data - * kỹ thuật - điện tử & viễn thông: - dữ liệu đọc vào 




