rauwolfia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rauwolfia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rauwolfia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rauwolfia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rauwolfia

    * kỹ thuật

    y học:

    rễ khô của cây Rauwolfia serpentina

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rauwolfia

    any of several alkaloids extracted from the shrub Rauwolfia serpentina

    any shrub or small tree of the genus Rauwolfia having leaves in whorls and cymose flowers; yield substances used medicinally especially as emetics or purgatives or antihypertensives

    Synonyms: rauvolfia