ratified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ratified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratified.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ratified
formally approved and invested with legal authority
Synonyms: sanctioned
Similar:
sign: approve and express assent, responsibility, or obligation
All parties ratified the peace treaty
Have you signed your contract yet?
Synonyms: ratify
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).