raring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raring.
Từ điển Anh Việt
raring
* tính từ
nôn nóng, quá háo hức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raring
Similar:
impatient: (usually followed by `to') full of eagerness
impatient to begin
raring to go