ranunculus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ranunculus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ranunculus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ranunculus.

Từ điển Anh Việt

  • ranunculus

    /rə'nʌɳkjuləs/

    * danh từ, ranunculi /rə'nʌɳkjulai/, ranunculuses /rə'nʌɳkjuləsiz/

    cây mao lương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ranunculus

    annual, biennial or perennial herbs: buttercup; crowfoot

    Synonyms: genus Ranunculus