rangefinder window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rangefinder window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rangefinder window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rangefinder window.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rangefinder window

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    lỗ ngắm máy định tầm