rancorous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rancorous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rancorous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rancorous.

Từ điển Anh Việt

  • rancorous

    /'ræɳkərəs/

    * tính từ

    hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rancorous

    showing deep-seated resentment

    preserve...from rancourous envy of the rich"- Aldous Huxley