rana cascadae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rana cascadae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rana cascadae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rana cascadae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rana cascadae
Similar:
cascades frog: mountain frog found near water; of United States Northwest to California
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).