ramses ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ramses ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ramses ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ramses ii.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ramses ii
Similar:
rameses ii: king of Egypt between 1304 and 1237 BC who built many monuments
Synonyms: Ramesses II, Rameses the Great, Ramesses the Great, Ramses the Great
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).