ramon y cajal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ramon y cajal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ramon y cajal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ramon y cajal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ramon y cajal
Spanish histologist noted for his work on the structure of the nervous system (1852-1934)
Synonyms: Santiago Ramon y Cajal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).