rambutan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rambutan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rambutan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rambutan.
Từ điển Anh Việt
rambutan
/ræm'bu:tən/
* danh từ
quả chôm chôm
(thực vật học) cây chôm chôm ((cũng) rambutan tree)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rambutan
Malayan tree bearing spiny red fruit
Synonyms: rambotan, rambutan tree, Nephelium lappaceum
pleasantly acid bright red oval Malayan fruit covered with soft spines
Synonyms: rambotan