rale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rale

    * kỹ thuật

    y học:

    tiếng ran

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rale

    Similar:

    rattle: a rapid series of short loud sounds (as might be heard with a stethoscope in some types of respiratory disorders)

    the death rattle

    Synonyms: rattling