radiographic particle test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiographic particle test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiographic particle test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiographic particle test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radiographic particle test

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thí nghiệm phần tử hồ quang