radiochemist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiochemist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiochemist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiochemist.

Từ điển Anh Việt

  • radiochemist

    * danh từ

    nhà hoá học phóng xạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • radiochemist

    Similar:

    nuclear chemist: a chemist who specializes in nuclear chemistry