rachycentron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rachycentron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rachycentron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rachycentron.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rachycentron
genus and family are coextensive and comprise only the cobia
Synonyms: genus Rachycentron
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).