quitclaim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quitclaim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quitclaim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quitclaim.

Từ điển Anh Việt

  • quitclaim

    * ngoại động từ

    từ bỏ quyền

    * danh từ

    sự từ bỏ quyền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quitclaim

    * kinh tế

    từ bỏ (yêu cầu) quyền lợi

    từ bỏ quyền lợi

    từ bỏ quyền lợi (thông qua khế ước chuyển nhượng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quitclaim

    document transferring title or right or claim to another

    Synonyms: quitclaim deed

    act of transferring a title or right or claim to another