quinquennial valuation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quinquennial valuation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quinquennial valuation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quinquennial valuation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quinquennial valuation

    * kinh tế

    định giá cho năm năm