quick-sand phenomenon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quick-sand phenomenon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quick-sand phenomenon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quick-sand phenomenon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quick-sand phenomenon

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hiện tượng cát chảy