quick-freeze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quick-freeze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quick-freeze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quick-freeze.
Từ điển Anh Việt
quick-freeze
* ngoại động từ
ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất)
* nội động từ(quick-froze, quick-frozen)
đông nhanh (đồ ăn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quick-freeze
* kinh tế
đông nhanh
làm lạnh nhanh
* kỹ thuật
kết đông nhanh
làm lạnh nhanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quick-freeze
freeze rapidly so as to preserve the natural juices and flavors
quick-freeze the shrimp
Synonyms: flash-freeze