quercitron oak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quercitron oak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quercitron oak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quercitron oak.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quercitron oak

    Similar:

    black oak: medium to large deciduous timber tree of the eastern United States and southeastern Canada having dark outer bark and yellow inner bark used for tanning; broad five-lobed leaves are bristle-tipped

    Synonyms: yellow oak, quercitron, Quercus velutina

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).