quarter-wave line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quarter-wave line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarter-wave line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarter-wave line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quarter-wave line
* kỹ thuật
đường phần tư sóng
đường truyền phần tư sóng
nhánh cụt phần tư sóng