quantized pulse modulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quantized pulse modulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantized pulse modulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantized pulse modulation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quantized pulse modulation
* kỹ thuật
điện lạnh:
điều biến xung lượng tử hóa