qualifying standard of technical knowledge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

qualifying standard of technical knowledge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qualifying standard of technical knowledge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qualifying standard of technical knowledge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • qualifying standard of technical knowledge

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tiêu chuẩn về kiến thức kỹ thuật