qualifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

qualifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qualifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qualifier.

Từ điển Anh Việt

  • qualifier

    * danh từ

    từ hạn định

    người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • qualifier

    a contestant who meets certain requirements and so qualifies to take part in the next stage of competition

    the tournament was won by a late qualifier

    Similar:

    modifier: a content word that qualifies the meaning of a noun or verb