quadripartite agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quadripartite agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quadripartite agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quadripartite agreement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quadripartite agreement

    * kinh tế

    hiệp định bốn nước

    thỏa ước, hiệp định bốn bên