quackery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quackery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quackery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quackery.
Từ điển Anh Việt
quackery
/'kwækəri/
* danh từ
thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm
thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quackery
medical practice and advice based on observation and experience in ignorance of scientific findings
Synonyms: empiricism
Similar:
charlatanism: the dishonesty of a charlatan