charlatanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charlatanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charlatanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charlatanism.
Từ điển Anh Việt
charlatanism
/'ʃɑ:lətənizm/ (charlatanry) /'ʃɑ:lətənri/
* danh từ
ngón bịp (của lang băm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charlatanism
the dishonesty of a charlatan
Synonyms: quackery