qibla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
qibla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qibla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qibla.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
qibla
the direction of the Kaaba toward which Muslims turn for their daily prayers
a small terrorist group of Muslims in South Africa formed in the 1980s; was inspired by Ayatollah Khomeini to create an Islamic state in South Africa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).