python nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

python nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm python giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của python.

Từ điển Anh Việt

  • python

    /'paiθən/

    * danh từ

    (thần thoại,thần học) mãng xà (thần thoại Hy lạp)

    (động vật học) con trăn

    * danh từ

    ma, hồn ma

    người bị hồn ma ám ảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • python

    large Old World boas

    a soothsaying spirit or a person who is possessed by such a spirit

    (Greek mythology) dragon killed by Apollo at Delphi