pythia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pythia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pythia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pythia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pythia

    (Greek mythology) the priestess of Apollo at Delphi who transmitted the oracles

    Synonyms: Pythoness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).