pyrites nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pyrites nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyrites giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyrites.

Từ điển Anh Việt

  • pyrites

    /pai'raiti:z/

    * danh từ

    (khoáng chất) Pyrit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pyrites

    any of various metallic-looking sulfides (of which pyrite is the commonest)

    Similar:

    pyrite: a common mineral (iron disulfide) that has a pale yellow color

    Synonyms: iron pyrite, fool's gold