pyridoxal phosphate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pyridoxal phosphate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyridoxal phosphate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyridoxal phosphate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pyridoxal phosphate

    * kỹ thuật

    y học:

    dẫn xuất của vitamin B6